Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] E.P.T.A. 2 (tín hiệu) [E.P.T.A. 2 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.0398 E.P.T.A. 2 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.3977 E.P.T.A. 2 (signal)
1 IDE (DMA mode 0) 3.98 E.P.T.A. 2 (signal)
2 IDE (DMA mode 0) 7.95 E.P.T.A. 2 (signal)
3 IDE (DMA mode 0) 11.93 E.P.T.A. 2 (signal)
5 IDE (DMA mode 0) 19.89 E.P.T.A. 2 (signal)
10 IDE (DMA mode 0) 39.77 E.P.T.A. 2 (signal)
20 IDE (DMA mode 0) 79.55 E.P.T.A. 2 (signal)
50 IDE (DMA mode 0) 198.86 E.P.T.A. 2 (signal)
100 IDE (DMA mode 0) 397.73 E.P.T.A. 2 (signal)
1000 IDE (DMA mode 0) 3977 E.P.T.A. 2 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang E.P.T.A. 2 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 0) = 3.98 E.P.T.A. 2 (signal)

1 E.P.T.A. 2 (signal) = 0.251429 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to E.P.T.A. 2 (signal):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 3.98 E.P.T.A. 2 (signal) = 59.66 E.P.T.A. 2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác