Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị megabit/giây [Mb/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
megabit/giây [Mb/s]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

megabit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabit/giây

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] megabit/giây [Mb/s]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.3204 Mb/s
0.10 IDE (DMA mode 0) 3.20 Mb/s
1 IDE (DMA mode 0) 32.04 Mb/s
2 IDE (DMA mode 0) 64.09 Mb/s
3 IDE (DMA mode 0) 96.13 Mb/s
5 IDE (DMA mode 0) 160.22 Mb/s
10 IDE (DMA mode 0) 320.43 Mb/s
20 IDE (DMA mode 0) 640.87 Mb/s
50 IDE (DMA mode 0) 1602 Mb/s
100 IDE (DMA mode 0) 3204 Mb/s
1000 IDE (DMA mode 0) 32043 Mb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabit/giây

1 IDE (DMA mode 0) = 32.04 Mb/s

1 Mb/s = 0.031208 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to Mb/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 32.04 Mb/s = 480.65 Mb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác