Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

gigabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] gigabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.000336 def.)
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.003360 def.)
1 IDE (DMA mode 0) 0.0336 def.)
2 IDE (DMA mode 0) 0.0672 def.)
3 IDE (DMA mode 0) 0.1008 def.)
5 IDE (DMA mode 0) 0.1680 def.)
10 IDE (DMA mode 0) 0.3360 def.)
20 IDE (DMA mode 0) 0.6720 def.)
50 IDE (DMA mode 0) 1.68 def.)
100 IDE (DMA mode 0) 3.36 def.)
1000 IDE (DMA mode 0) 33.60 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabit/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.033600 def.)

1 def.) = 29.76 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to def.):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.033600 def.) = 0.504000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác