Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị megabyte/giây [MB/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
megabyte/giây [MB/s]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

megabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabyte/giây

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] megabyte/giây [MB/s]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.0401 MB/s
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.4005 MB/s
1 IDE (DMA mode 0) 4.01 MB/s
2 IDE (DMA mode 0) 8.01 MB/s
3 IDE (DMA mode 0) 12.02 MB/s
5 IDE (DMA mode 0) 20.03 MB/s
10 IDE (DMA mode 0) 40.05 MB/s
20 IDE (DMA mode 0) 80.11 MB/s
50 IDE (DMA mode 0) 200.27 MB/s
100 IDE (DMA mode 0) 400.54 MB/s
1000 IDE (DMA mode 0) 4005 MB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang megabyte/giây

1 IDE (DMA mode 0) = 4.01 MB/s

1 MB/s = 0.249661 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to MB/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 4.01 MB/s = 60.08 MB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác