Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T3 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

T3 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T3 (tín hiệu)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] T3 (tín hiệu) [T3 (signal)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.007511 T3 (signal)
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.0751 T3 (signal)
1 IDE (DMA mode 0) 0.7511 T3 (signal)
2 IDE (DMA mode 0) 1.50 T3 (signal)
3 IDE (DMA mode 0) 2.25 T3 (signal)
5 IDE (DMA mode 0) 3.76 T3 (signal)
10 IDE (DMA mode 0) 7.51 T3 (signal)
20 IDE (DMA mode 0) 15.02 T3 (signal)
50 IDE (DMA mode 0) 37.55 T3 (signal)
100 IDE (DMA mode 0) 75.11 T3 (signal)
1000 IDE (DMA mode 0) 751.07 T3 (signal)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T3 (tín hiệu)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.751073 T3 (signal)

1 T3 (signal) = 1.33 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to T3 (signal):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.751073 T3 (signal) = 11.27 T3 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác