Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị gigabit/giây [Gb/s]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
gigabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabit/giây
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | gigabit/giây [Gb/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 0.000313 Gb/s |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 0.003129 Gb/s |
1 IDE (DMA mode 0) | 0.0313 Gb/s |
2 IDE (DMA mode 0) | 0.0626 Gb/s |
3 IDE (DMA mode 0) | 0.0939 Gb/s |
5 IDE (DMA mode 0) | 0.1565 Gb/s |
10 IDE (DMA mode 0) | 0.3129 Gb/s |
20 IDE (DMA mode 0) | 0.6258 Gb/s |
50 IDE (DMA mode 0) | 1.56 Gb/s |
100 IDE (DMA mode 0) | 3.13 Gb/s |
1000 IDE (DMA mode 0) | 31.29 Gb/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabit/giây
1 IDE (DMA mode 0) = 0.031292 Gb/s
1 Gb/s = 31.96 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to Gb/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.031292 Gb/s = 0.469387 Gb/s