Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang terabit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị terabit/giây [Tb/s]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
terabit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang terabit/giây
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | terabit/giây [Tb/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 0.000000 Tb/s |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 0.000003 Tb/s |
1 IDE (DMA mode 0) | 0.000031 Tb/s |
2 IDE (DMA mode 0) | 0.000061 Tb/s |
3 IDE (DMA mode 0) | 0.000092 Tb/s |
5 IDE (DMA mode 0) | 0.000153 Tb/s |
10 IDE (DMA mode 0) | 0.000306 Tb/s |
20 IDE (DMA mode 0) | 0.000611 Tb/s |
50 IDE (DMA mode 0) | 0.001528 Tb/s |
100 IDE (DMA mode 0) | 0.003056 Tb/s |
1000 IDE (DMA mode 0) | 0.0306 Tb/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang terabit/giây
1 IDE (DMA mode 0) = 0.000031 Tb/s
1 Tb/s = 32724 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to Tb/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.000031 Tb/s = 0.000458 Tb/s