Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
T1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T1 (tín hiệu)
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | T1 (tín hiệu) [T1 (signal)] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 0.2176 T1 (signal) |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 2.18 T1 (signal) |
1 IDE (DMA mode 0) | 21.76 T1 (signal) |
2 IDE (DMA mode 0) | 43.52 T1 (signal) |
3 IDE (DMA mode 0) | 65.28 T1 (signal) |
5 IDE (DMA mode 0) | 108.81 T1 (signal) |
10 IDE (DMA mode 0) | 217.62 T1 (signal) |
20 IDE (DMA mode 0) | 435.23 T1 (signal) |
50 IDE (DMA mode 0) | 1088 T1 (signal) |
100 IDE (DMA mode 0) | 2176 T1 (signal) |
1000 IDE (DMA mode 0) | 21762 T1 (signal) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T1 (tín hiệu)
1 IDE (DMA mode 0) = 21.76 T1 (signal)
1 T1 (signal) = 0.045952 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to T1 (signal):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 21.76 T1 (signal) = 326.42 T1 (signal)