Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.1750 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 IDE (DMA mode 0) 1.75 E.P.T.A. 1 (payload)
1 IDE (DMA mode 0) 17.50 E.P.T.A. 1 (payload)
2 IDE (DMA mode 0) 35.00 E.P.T.A. 1 (payload)
3 IDE (DMA mode 0) 52.50 E.P.T.A. 1 (payload)
5 IDE (DMA mode 0) 87.50 E.P.T.A. 1 (payload)
10 IDE (DMA mode 0) 175.00 E.P.T.A. 1 (payload)
20 IDE (DMA mode 0) 350.00 E.P.T.A. 1 (payload)
50 IDE (DMA mode 0) 875.00 E.P.T.A. 1 (payload)
100 IDE (DMA mode 0) 1750 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 IDE (DMA mode 0) 17500 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 IDE (DMA mode 0) = 17.50 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.057143 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 17.50 E.P.T.A. 1 (payload) = 262.50 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác