Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang bit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị bit/giây [b/s]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
bit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang bit/giây
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | bit/giây [b/s] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 336000 b/s |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 3360000 b/s |
1 IDE (DMA mode 0) | 33600000 b/s |
2 IDE (DMA mode 0) | 67200000 b/s |
3 IDE (DMA mode 0) | 100800000 b/s |
5 IDE (DMA mode 0) | 168000000 b/s |
10 IDE (DMA mode 0) | 336000000 b/s |
20 IDE (DMA mode 0) | 672000000 b/s |
50 IDE (DMA mode 0) | 1680000000 b/s |
100 IDE (DMA mode 0) | 3360000000 b/s |
1000 IDE (DMA mode 0) | 33600000000 b/s |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang bit/giây
1 IDE (DMA mode 0) = 33600000 b/s
1 b/s = 0.000000 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to b/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 33600000 b/s = 504000000 b/s