Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.000042 def.)
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.000420 def.)
1 IDE (DMA mode 0) 0.004200 def.)
2 IDE (DMA mode 0) 0.008400 def.)
3 IDE (DMA mode 0) 0.0126 def.)
5 IDE (DMA mode 0) 0.0210 def.)
10 IDE (DMA mode 0) 0.0420 def.)
20 IDE (DMA mode 0) 0.0840 def.)
50 IDE (DMA mode 0) 0.2100 def.)
100 IDE (DMA mode 0) 0.4200 def.)
1000 IDE (DMA mode 0) 4.20 def.)

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 IDE (DMA mode 0) = 0.004200 def.)

1 def.) = 238.10 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to def.):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.004200 def.) = 0.063000 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác