Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T0 (tải trọng)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị T0 (tải trọng) [T0 (payload)]
IDE (chế độ DMA 0)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T0 (tải trọng)
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] | T0 (tải trọng) [T0 (payload)] |
---|---|
0.01 IDE (DMA mode 0) | 6.00 T0 (payload) |
0.10 IDE (DMA mode 0) | 60.00 T0 (payload) |
1 IDE (DMA mode 0) | 600.00 T0 (payload) |
2 IDE (DMA mode 0) | 1200 T0 (payload) |
3 IDE (DMA mode 0) | 1800 T0 (payload) |
5 IDE (DMA mode 0) | 3000 T0 (payload) |
10 IDE (DMA mode 0) | 6000 T0 (payload) |
20 IDE (DMA mode 0) | 12000 T0 (payload) |
50 IDE (DMA mode 0) | 30000 T0 (payload) |
100 IDE (DMA mode 0) | 60000 T0 (payload) |
1000 IDE (DMA mode 0) | 600000 T0 (payload) |
Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang T0 (tải trọng)
1 IDE (DMA mode 0) = 600.00 T0 (payload)
1 T0 (payload) = 0.001667 IDE (DMA mode 0)
Ví dụ
Convert 15 IDE (DMA mode 0) to T0 (payload):
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 600.00 T0 (payload) = 9000 T0 (payload)