Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang H0

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị H0 [H0]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
H0 [H0]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

H0

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang H0

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] H0 [H0]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.8750 H0
0.10 IDE (DMA mode 0) 8.75 H0
1 IDE (DMA mode 0) 87.50 H0
2 IDE (DMA mode 0) 175.00 H0
3 IDE (DMA mode 0) 262.50 H0
5 IDE (DMA mode 0) 437.50 H0
10 IDE (DMA mode 0) 875.00 H0
20 IDE (DMA mode 0) 1750 H0
50 IDE (DMA mode 0) 4375 H0
100 IDE (DMA mode 0) 8750 H0
1000 IDE (DMA mode 0) 87500 H0

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang H0

1 IDE (DMA mode 0) = 87.50 H0

1 H0 = 0.011429 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to H0:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 87.50 H0 = 1312 H0

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác