Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị gigabyte/giây [GB/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
gigabyte/giây [GB/s]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

gigabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabyte/giây

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] gigabyte/giây [GB/s]
0.01 IDE (DMA mode 0) 0.000039 GB/s
0.10 IDE (DMA mode 0) 0.000391 GB/s
1 IDE (DMA mode 0) 0.003912 GB/s
2 IDE (DMA mode 0) 0.007823 GB/s
3 IDE (DMA mode 0) 0.0117 GB/s
5 IDE (DMA mode 0) 0.0196 GB/s
10 IDE (DMA mode 0) 0.0391 GB/s
20 IDE (DMA mode 0) 0.0782 GB/s
50 IDE (DMA mode 0) 0.1956 GB/s
100 IDE (DMA mode 0) 0.3912 GB/s
1000 IDE (DMA mode 0) 3.91 GB/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang gigabyte/giây

1 IDE (DMA mode 0) = 0.003912 GB/s

1 GB/s = 255.65 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to GB/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 0.003912 GB/s = 0.058673 GB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác