Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang kilobit/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)]
kilobit/giây [kb/s]

IDE (chế độ DMA 0)

Định nghĩa:

kilobit/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang kilobit/giây

IDE (chế độ DMA 0) [IDE (DMA mode 0)] kilobit/giây [kb/s]
0.01 IDE (DMA mode 0) 328.12 kb/s
0.10 IDE (DMA mode 0) 3281 kb/s
1 IDE (DMA mode 0) 32812 kb/s
2 IDE (DMA mode 0) 65625 kb/s
3 IDE (DMA mode 0) 98438 kb/s
5 IDE (DMA mode 0) 164062 kb/s
10 IDE (DMA mode 0) 328125 kb/s
20 IDE (DMA mode 0) 656250 kb/s
50 IDE (DMA mode 0) 1640625 kb/s
100 IDE (DMA mode 0) 3281250 kb/s
1000 IDE (DMA mode 0) 32812500 kb/s

Cách chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang kilobit/giây

1 IDE (DMA mode 0) = 32812 kb/s

1 kb/s = 0.000030 IDE (DMA mode 0)

Ví dụ

Convert 15 IDE (DMA mode 0) to kb/s:
15 IDE (DMA mode 0) = 15 × 32812 kb/s = 492188 kb/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi IDE (chế độ DMA 0) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác