Chuyển đổi stone (Anh) sang tấn

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị tấn [t]
stone (Anh) [stone (UK)]
tấn [t]

stone (Anh)

Định nghĩa:

tấn

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang tấn

stone (Anh) [stone (UK)] tấn [t]
0.01 stone (UK) 0.000064 t
0.10 stone (UK) 0.000635 t
1 stone (UK) 0.006350 t
2 stone (UK) 0.0127 t
3 stone (UK) 0.0191 t
5 stone (UK) 0.0318 t
10 stone (UK) 0.0635 t
20 stone (UK) 0.1270 t
50 stone (UK) 0.3175 t
100 stone (UK) 0.6350 t
1000 stone (UK) 6.35 t

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang tấn

1 stone (UK) = 0.006350 t

1 t = 157.47 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to t:
15 stone (UK) = 15 × 0.006350 t = 0.095254 t

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác