Chuyển đổi stone (Anh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Anh) [stone (UK)]
tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

stone (Anh) [stone (UK)] tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 stone (UK) 4.67 Greek)
0.10 stone (UK) 46.69 Greek)
1 stone (UK) 466.93 Greek)
2 stone (UK) 933.87 Greek)
3 stone (UK) 1401 Greek)
5 stone (UK) 2335 Greek)
10 stone (UK) 4669 Greek)
20 stone (UK) 9339 Greek)
50 stone (UK) 23347 Greek)
100 stone (UK) 46693 Greek)
1000 stone (UK) 466933 Greek)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang tetradrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 stone (UK) = 466.93 Greek)

1 Greek) = 0.002142 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Greek):
15 stone (UK) = 15 × 466.93 Greek) = 7004 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác