Chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
stone (Anh) [stone (UK)]
tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

stone (Anh) [stone (UK)] tấn (thử nghiệm) (Anh) [AT (UK)]
0.01 stone (UK) 1.94 AT (UK)
0.10 stone (UK) 19.44 AT (UK)
1 stone (UK) 194.40 AT (UK)
2 stone (UK) 388.79 AT (UK)
3 stone (UK) 583.19 AT (UK)
5 stone (UK) 971.98 AT (UK)
10 stone (UK) 1944 AT (UK)
20 stone (UK) 3888 AT (UK)
50 stone (UK) 9720 AT (UK)
100 stone (UK) 19440 AT (UK)
1000 stone (UK) 194397 AT (UK)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Anh)

1 stone (UK) = 194.40 AT (UK)

1 AT (UK) = 0.005144 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to AT (UK):
15 stone (UK) = 15 × 194.40 AT (UK) = 2916 AT (UK)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác