Chuyển đổi stone (Anh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh) [stone (UK)]
assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

assarion (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

stone (Anh) [stone (UK)] assarion (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 stone (UK) 263.91 Roman)
0.10 stone (UK) 2639 Roman)
1 stone (UK) 26391 Roman)
2 stone (UK) 52782 Roman)
3 stone (UK) 79172 Roman)
5 stone (UK) 131954 Roman)
10 stone (UK) 263908 Roman)
20 stone (UK) 527817 Roman)
50 stone (UK) 1319541 Roman)
100 stone (UK) 2639083 Roman)
1000 stone (UK) 26390829 Roman)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang assarion (La Mã Kinh Thánh)

1 stone (UK) = 26391 Roman)

1 Roman) = 0.000038 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Roman):
15 stone (UK) = 15 × 26391 Roman) = 395862 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác