Chuyển đổi stone (Anh) sang centigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị centigram [cg]
stone (Anh) [stone (UK)]
centigram [cg]

stone (Anh)

Định nghĩa:

centigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang centigram

stone (Anh) [stone (UK)] centigram [cg]
0.01 stone (UK) 6350 cg
0.10 stone (UK) 63503 cg
1 stone (UK) 635029 cg
2 stone (UK) 1270059 cg
3 stone (UK) 1905088 cg
5 stone (UK) 3175147 cg
10 stone (UK) 6350293 cg
20 stone (UK) 12700586 cg
50 stone (UK) 31751466 cg
100 stone (UK) 63502932 cg
1000 stone (UK) 635029318 cg

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang centigram

1 stone (UK) = 635029 cg

1 cg = 0.000002 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to cg:
15 stone (UK) = 15 × 635029 cg = 9525440 cg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác