Chuyển đổi stone (Anh) sang phần tư (Mỹ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị phần tư (Mỹ) [qr (US)]
stone (Anh)
Định nghĩa:
phần tư (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang phần tư (Mỹ)
| stone (Anh) [stone (UK)] | phần tư (Mỹ) [qr (US)] |
|---|---|
| 0.01 stone (UK) | 0.005600 qr (US) |
| 0.10 stone (UK) | 0.0560 qr (US) |
| 1 stone (UK) | 0.5600 qr (US) |
| 2 stone (UK) | 1.12 qr (US) |
| 3 stone (UK) | 1.68 qr (US) |
| 5 stone (UK) | 2.80 qr (US) |
| 10 stone (UK) | 5.60 qr (US) |
| 20 stone (UK) | 11.20 qr (US) |
| 50 stone (UK) | 28.00 qr (US) |
| 100 stone (UK) | 56.00 qr (US) |
| 1000 stone (UK) | 560.00 qr (US) |
Cách chuyển đổi stone (Anh) sang phần tư (Mỹ)
1 stone (UK) = 0.560000 qr (US)
1 qr (US) = 1.79 stone (UK)
Ví dụ
Convert 15 stone (UK) to qr (US):
15 stone (UK) = 15 × 0.560000 qr (US) = 8.40 qr (US)