Chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
stone (Anh) [stone (UK)]
tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

stone (Anh) [stone (UK)] tấn (thử nghiệm) (Mỹ) [AT (US)]
0.01 stone (UK) 2.18 AT (US)
0.10 stone (UK) 21.77 AT (US)
1 stone (UK) 217.72 AT (US)
2 stone (UK) 435.45 AT (US)
3 stone (UK) 653.17 AT (US)
5 stone (UK) 1089 AT (US)
10 stone (UK) 2177 AT (US)
20 stone (UK) 4354 AT (US)
50 stone (UK) 10886 AT (US)
100 stone (UK) 21772 AT (US)
1000 stone (UK) 217724 AT (US)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (thử nghiệm) (Mỹ)

1 stone (UK) = 217.72 AT (US)

1 AT (US) = 0.004593 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to AT (US):
15 stone (UK) = 15 × 217.72 AT (US) = 3266 AT (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác