Chuyển đổi stone (Anh) sang hạt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị hạt [gr]
stone (Anh) [stone (UK)]
hạt [gr]

stone (Anh)

Định nghĩa:

hạt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang hạt

stone (Anh) [stone (UK)] hạt [gr]
0.01 stone (UK) 980.00 gr
0.10 stone (UK) 9800 gr
1 stone (UK) 98000 gr
2 stone (UK) 196000 gr
3 stone (UK) 294000 gr
5 stone (UK) 490000 gr
10 stone (UK) 980000 gr
20 stone (UK) 1960000 gr
50 stone (UK) 4900001 gr
100 stone (UK) 9800002 gr
1000 stone (UK) 98000015 gr

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang hạt

1 stone (UK) = 98000 gr

1 gr = 0.000010 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to gr:
15 stone (UK) = 15 × 98000 gr = 1470000 gr

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác