Chuyển đổi stone (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh) [stone (UK)]
quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

quadrans (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

stone (Anh) [stone (UK)] quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 stone (UK) 1056 Roman)
0.10 stone (UK) 10556 Roman)
1 stone (UK) 105563 Roman)
2 stone (UK) 211126 Roman)
3 stone (UK) 316690 Roman)
5 stone (UK) 527816 Roman)
10 stone (UK) 1055632 Roman)
20 stone (UK) 2111265 Roman)
50 stone (UK) 5278161 Roman)
100 stone (UK) 10556323 Roman)
1000 stone (UK) 105563227 Roman)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)

1 stone (UK) = 105563 Roman)

1 Roman) = 0.000009 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Roman):
15 stone (UK) = 15 × 105563 Roman) = 1583448 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác