Chuyển đổi stone (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Anh) [stone (UK)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

stone (Anh) [stone (UK)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 stone (UK) 0.003113 Greek)
0.10 stone (UK) 0.0311 Greek)
1 stone (UK) 0.3113 Greek)
2 stone (UK) 0.6226 Greek)
3 stone (UK) 0.9339 Greek)
5 stone (UK) 1.56 Greek)
10 stone (UK) 3.11 Greek)
20 stone (UK) 6.23 Greek)
50 stone (UK) 15.56 Greek)
100 stone (UK) 31.13 Greek)
1000 stone (UK) 311.29 Greek)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 stone (UK) = 0.311289 Greek)

1 Greek) = 3.21 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Greek):
15 stone (UK) = 15 × 0.311289 Greek) = 4.67 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác