Chuyển đổi stone (Anh) sang decigram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị decigram [dg]
stone (Anh) [stone (UK)]
decigram [dg]

stone (Anh)

Định nghĩa:

decigram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang decigram

stone (Anh) [stone (UK)] decigram [dg]
0.01 stone (UK) 635.03 dg
0.10 stone (UK) 6350 dg
1 stone (UK) 63503 dg
2 stone (UK) 127006 dg
3 stone (UK) 190509 dg
5 stone (UK) 317515 dg
10 stone (UK) 635029 dg
20 stone (UK) 1270059 dg
50 stone (UK) 3175147 dg
100 stone (UK) 6350293 dg
1000 stone (UK) 63502932 dg

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang decigram

1 stone (UK) = 63503 dg

1 dg = 0.000016 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to dg:
15 stone (UK) = 15 × 63503 dg = 952544 dg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác