Chuyển đổi stone (Anh) sang poundal

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị poundal [pdl]
stone (Anh) [stone (UK)]
poundal [pdl]

stone (Anh)

Định nghĩa:

poundal

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang poundal

stone (Anh) [stone (UK)] poundal [pdl]
0.01 stone (UK) 4.51 pdl
0.10 stone (UK) 45.08 pdl
1 stone (UK) 450.80 pdl
2 stone (UK) 901.60 pdl
3 stone (UK) 1352 pdl
5 stone (UK) 2254 pdl
10 stone (UK) 4508 pdl
20 stone (UK) 9016 pdl
50 stone (UK) 22540 pdl
100 stone (UK) 45080 pdl
1000 stone (UK) 450800 pdl

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang poundal

1 stone (UK) = 450.80 pdl

1 pdl = 0.002218 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to pdl:
15 stone (UK) = 15 × 450.80 pdl = 6762 pdl

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác