Chuyển đổi stone (Anh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Anh) [stone (UK)]
didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

stone (Anh) [stone (UK)] didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 stone (UK) 9.34 Greek)
0.10 stone (UK) 93.39 Greek)
1 stone (UK) 933.87 Greek)
2 stone (UK) 1868 Greek)
3 stone (UK) 2802 Greek)
5 stone (UK) 4669 Greek)
10 stone (UK) 9339 Greek)
20 stone (UK) 18677 Greek)
50 stone (UK) 46693 Greek)
100 stone (UK) 93387 Greek)
1000 stone (UK) 933867 Greek)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang didrachma (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 stone (UK) = 933.87 Greek)

1 Greek) = 0.001071 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Greek):
15 stone (UK) = 15 × 933.87 Greek) = 14008 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác