Chuyển đổi stone (Anh) sang kilôgram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị kilôgram [kg]
stone (Anh) [stone (UK)]
kilôgram [kg]

stone (Anh)

Định nghĩa:

kilôgram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang kilôgram

stone (Anh) [stone (UK)] kilôgram [kg]
0.01 stone (UK) 0.0635 kg
0.10 stone (UK) 0.6350 kg
1 stone (UK) 6.35 kg
2 stone (UK) 12.70 kg
3 stone (UK) 19.05 kg
5 stone (UK) 31.75 kg
10 stone (UK) 63.50 kg
20 stone (UK) 127.01 kg
50 stone (UK) 317.51 kg
100 stone (UK) 635.03 kg
1000 stone (UK) 6350 kg

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang kilôgram

1 stone (UK) = 6.35 kg

1 kg = 0.157473 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to kg:
15 stone (UK) = 15 × 6.35 kg = 95.25 kg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác