Chuyển đổi stone (Anh) sang hectogram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị hectogram [hg]
stone (Anh) [stone (UK)]
hectogram [hg]

stone (Anh)

Định nghĩa:

hectogram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang hectogram

stone (Anh) [stone (UK)] hectogram [hg]
0.01 stone (UK) 0.6350 hg
0.10 stone (UK) 6.35 hg
1 stone (UK) 63.50 hg
2 stone (UK) 127.01 hg
3 stone (UK) 190.51 hg
5 stone (UK) 317.51 hg
10 stone (UK) 635.03 hg
20 stone (UK) 1270 hg
50 stone (UK) 3175 hg
100 stone (UK) 6350 hg
1000 stone (UK) 63503 hg

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang hectogram

1 stone (UK) = 63.50 hg

1 hg = 0.015747 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to hg:
15 stone (UK) = 15 × 63.50 hg = 952.54 hg

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác