Chuyển đổi stone (Anh) sang kiloton (hệ mét)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị kiloton (hệ mét) [kt]
stone (Anh) [stone (UK)]
kiloton (hệ mét) [kt]

stone (Anh)

Định nghĩa:

kiloton (hệ mét)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang kiloton (hệ mét)

stone (Anh) [stone (UK)] kiloton (hệ mét) [kt]
0.01 stone (UK) 0.000000 kt
0.10 stone (UK) 0.000001 kt
1 stone (UK) 0.000006 kt
2 stone (UK) 0.000013 kt
3 stone (UK) 0.000019 kt
5 stone (UK) 0.000032 kt
10 stone (UK) 0.000064 kt
20 stone (UK) 0.000127 kt
50 stone (UK) 0.000318 kt
100 stone (UK) 0.000635 kt
1000 stone (UK) 0.006350 kt

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang kiloton (hệ mét)

1 stone (UK) = 0.000006 kt

1 kt = 157473 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to kt:
15 stone (UK) = 15 × 0.000006 kt = 0.000095 kt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác