Chuyển đổi stone (Anh) sang pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị pound [lbs]
stone (Anh) [stone (UK)]
pound [lbs]

stone (Anh)

Định nghĩa:

pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang pound

stone (Anh) [stone (UK)] pound [lbs]
0.01 stone (UK) 0.1400 lbs
0.10 stone (UK) 1.40 lbs
1 stone (UK) 14.00 lbs
2 stone (UK) 28.00 lbs
3 stone (UK) 42.00 lbs
5 stone (UK) 70.00 lbs
10 stone (UK) 140.00 lbs
20 stone (UK) 280.00 lbs
50 stone (UK) 700.00 lbs
100 stone (UK) 1400 lbs
1000 stone (UK) 14000 lbs

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang pound

1 stone (UK) = 14.00 lbs

1 lbs = 0.071429 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to lbs:
15 stone (UK) = 15 × 14.00 lbs = 210.00 lbs

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác