Chuyển đổi stone (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Anh) [stone (UK)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

stone (Anh) [stone (UK)] mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 stone (UK) 0.1868 Greek)
0.10 stone (UK) 1.87 Greek)
1 stone (UK) 18.68 Greek)
2 stone (UK) 37.35 Greek)
3 stone (UK) 56.03 Greek)
5 stone (UK) 93.39 Greek)
10 stone (UK) 186.77 Greek)
20 stone (UK) 373.55 Greek)
50 stone (UK) 933.87 Greek)
100 stone (UK) 1868 Greek)
1000 stone (UK) 18677 Greek)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 stone (UK) = 18.68 Greek)

1 Greek) = 0.053541 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Greek):
15 stone (UK) = 15 × 18.68 Greek) = 280.16 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác