Chuyển đổi stone (Anh) sang scruple (dược sĩ)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
stone (Anh)
Định nghĩa:
scruple (dược sĩ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang scruple (dược sĩ)
| stone (Anh) [stone (UK)] | scruple (dược sĩ) [s.ap] |
|---|---|
| 0.01 stone (UK) | 49.00 s.ap |
| 0.10 stone (UK) | 490.00 s.ap |
| 1 stone (UK) | 4900 s.ap |
| 2 stone (UK) | 9800 s.ap |
| 3 stone (UK) | 14700 s.ap |
| 5 stone (UK) | 24500 s.ap |
| 10 stone (UK) | 49000 s.ap |
| 20 stone (UK) | 98000 s.ap |
| 50 stone (UK) | 245000 s.ap |
| 100 stone (UK) | 490000 s.ap |
| 1000 stone (UK) | 4900000 s.ap |
Cách chuyển đổi stone (Anh) sang scruple (dược sĩ)
1 stone (UK) = 4900 s.ap
1 s.ap = 0.000204 stone (UK)
Ví dụ
Convert 15 stone (UK) to s.ap:
15 stone (UK) = 15 × 4900 s.ap = 73500 s.ap