Chuyển đổi stone (Anh) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
stone (Anh) [stone (UK)]
pennyweight [pwt]

stone (Anh)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang pennyweight

stone (Anh) [stone (UK)] pennyweight [pwt]
0.01 stone (UK) 40.83 pwt
0.10 stone (UK) 408.33 pwt
1 stone (UK) 4083 pwt
2 stone (UK) 8167 pwt
3 stone (UK) 12250 pwt
5 stone (UK) 20417 pwt
10 stone (UK) 40833 pwt
20 stone (UK) 81667 pwt
50 stone (UK) 204167 pwt
100 stone (UK) 408333 pwt
1000 stone (UK) 4083333 pwt

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang pennyweight

1 stone (UK) = 4083 pwt

1 pwt = 0.000245 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to pwt:
15 stone (UK) = 15 × 4083 pwt = 61250 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác