Chuyển đổi stone (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
stone (Anh) [stone (UK)]
gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

gerah (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

stone (Anh) [stone (UK)] gerah (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 stone (UK) 111.41 Hebrew)
0.10 stone (UK) 1114 Hebrew)
1 stone (UK) 11141 Hebrew)
2 stone (UK) 22282 Hebrew)
3 stone (UK) 33423 Hebrew)
5 stone (UK) 55704 Hebrew)
10 stone (UK) 111409 Hebrew)
20 stone (UK) 222817 Hebrew)
50 stone (UK) 557043 Hebrew)
100 stone (UK) 1114087 Hebrew)
1000 stone (UK) 11140865 Hebrew)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang gerah (Kinh Thánh Hebrew)

1 stone (UK) = 11141 Hebrew)

1 Hebrew) = 0.000090 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Hebrew):
15 stone (UK) = 15 × 11141 Hebrew) = 167113 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác