Chuyển đổi stone (Anh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
stone (Anh) [stone (UK)]
talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

talent (Kinh Thánh Hebrew)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

stone (Anh) [stone (UK)] talent (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
0.01 stone (UK) 0.001857 Hebrew)
0.10 stone (UK) 0.0186 Hebrew)
1 stone (UK) 0.1857 Hebrew)
2 stone (UK) 0.3714 Hebrew)
3 stone (UK) 0.5570 Hebrew)
5 stone (UK) 0.9284 Hebrew)
10 stone (UK) 1.86 Hebrew)
20 stone (UK) 3.71 Hebrew)
50 stone (UK) 9.28 Hebrew)
100 stone (UK) 18.57 Hebrew)
1000 stone (UK) 185.68 Hebrew)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang talent (Kinh Thánh Hebrew)

1 stone (UK) = 0.185681 Hebrew)

1 Hebrew) = 5.39 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Hebrew):
15 stone (UK) = 15 × 0.185681 Hebrew) = 2.79 Hebrew)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác