Chuyển đổi stone (Anh) sang dekagram

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị dekagram [dag]
stone (Anh) [stone (UK)]
dekagram [dag]

stone (Anh)

Định nghĩa:

dekagram

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang dekagram

stone (Anh) [stone (UK)] dekagram [dag]
0.01 stone (UK) 6.35 dag
0.10 stone (UK) 63.50 dag
1 stone (UK) 635.03 dag
2 stone (UK) 1270 dag
3 stone (UK) 1905 dag
5 stone (UK) 3175 dag
10 stone (UK) 6350 dag
20 stone (UK) 12701 dag
50 stone (UK) 31751 dag
100 stone (UK) 63503 dag
1000 stone (UK) 635029 dag

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang dekagram

1 stone (UK) = 635.03 dag

1 dag = 0.001575 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to dag:
15 stone (UK) = 15 × 635.03 dag = 9525 dag

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác