Chuyển đổi stone (Anh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh)
Định nghĩa:
lepton (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
| stone (Anh) [stone (UK)] | lepton (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 stone (UK) | 2111 Roman) |
| 0.10 stone (UK) | 21113 Roman) |
| 1 stone (UK) | 211127 Roman) |
| 2 stone (UK) | 422254 Roman) |
| 3 stone (UK) | 633380 Roman) |
| 5 stone (UK) | 1055634 Roman) |
| 10 stone (UK) | 2111268 Roman) |
| 20 stone (UK) | 4222536 Roman) |
| 50 stone (UK) | 10556340 Roman) |
| 100 stone (UK) | 21112681 Roman) |
| 1000 stone (UK) | 211126806 Roman) |
Cách chuyển đổi stone (Anh) sang lepton (La Mã Kinh Thánh)
1 stone (UK) = 211127 Roman)
1 Roman) = 0.000005 stone (UK)
Ví dụ
Convert 15 stone (UK) to Roman):
15 stone (UK) = 15 × 211127 Roman) = 3166902 Roman)