Chuyển đổi stone (Anh) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị carat [car, ct]
stone (Anh) [stone (UK)]
carat [car, ct]

stone (Anh)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang carat

stone (Anh) [stone (UK)] carat [car, ct]
0.01 stone (UK) 317.51 car, ct
0.10 stone (UK) 3175 car, ct
1 stone (UK) 31751 car, ct
2 stone (UK) 63503 car, ct
3 stone (UK) 95254 car, ct
5 stone (UK) 158757 car, ct
10 stone (UK) 317515 car, ct
20 stone (UK) 635029 car, ct
50 stone (UK) 1587573 car, ct
100 stone (UK) 3175147 car, ct
1000 stone (UK) 31751466 car, ct

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang carat

1 stone (UK) = 31751 car, ct

1 car, ct = 0.000031 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to car, ct:
15 stone (UK) = 15 × 31751 car, ct = 476272 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác