Chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (ngắn)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị tấn (ngắn) [ton (US)]
stone (Anh)
Định nghĩa:
tấn (ngắn)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (ngắn)
| stone (Anh) [stone (UK)] | tấn (ngắn) [ton (US)] |
|---|---|
| 0.01 stone (UK) | 0.000070 ton (US) |
| 0.10 stone (UK) | 0.000700 ton (US) |
| 1 stone (UK) | 0.007000 ton (US) |
| 2 stone (UK) | 0.0140 ton (US) |
| 3 stone (UK) | 0.0210 ton (US) |
| 5 stone (UK) | 0.0350 ton (US) |
| 10 stone (UK) | 0.0700 ton (US) |
| 20 stone (UK) | 0.1400 ton (US) |
| 50 stone (UK) | 0.3500 ton (US) |
| 100 stone (UK) | 0.7000 ton (US) |
| 1000 stone (UK) | 7.00 ton (US) |
Cách chuyển đổi stone (Anh) sang tấn (ngắn)
1 stone (UK) = 0.007000 ton (US)
1 ton (US) = 142.86 stone (UK)
Ví dụ
Convert 15 stone (UK) to ton (US):
15 stone (UK) = 15 × 0.007000 ton (US) = 0.105000 ton (US)