Chuyển đổi stone (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stone (Anh) [stone (UK)] sang đơn vị denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
stone (Anh) [stone (UK)]
denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]

stone (Anh)

Định nghĩa:

denarius (La Mã Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stone (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

stone (Anh) [stone (UK)] denarius (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
0.01 stone (UK) 16.49 Roman)
0.10 stone (UK) 164.94 Roman)
1 stone (UK) 1649 Roman)
2 stone (UK) 3299 Roman)
3 stone (UK) 4948 Roman)
5 stone (UK) 8247 Roman)
10 stone (UK) 16494 Roman)
20 stone (UK) 32989 Roman)
50 stone (UK) 82471 Roman)
100 stone (UK) 164943 Roman)
1000 stone (UK) 1649427 Roman)

Cách chuyển đổi stone (Anh) sang denarius (La Mã Kinh Thánh)

1 stone (UK) = 1649 Roman)

1 Roman) = 0.000606 stone (UK)

Ví dụ

Convert 15 stone (UK) to Roman):
15 stone (UK) = 15 × 1649 Roman) = 24741 Roman)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi stone (Anh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác