Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị tấn (hệ mét) [t]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
tấn (hệ mét)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | tấn (hệ mét) [t] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.000003 t |
| 0.10 Greek) | 0.000034 t |
| 1 Greek) | 0.000340 t |
| 2 Greek) | 0.000680 t |
| 3 Greek) | 0.001020 t |
| 5 Greek) | 0.001700 t |
| 10 Greek) | 0.003400 t |
| 20 Greek) | 0.006800 t |
| 50 Greek) | 0.0170 t |
| 100 Greek) | 0.0340 t |
| 1000 Greek) | 0.3400 t |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang tấn (hệ mét)
1 Greek) = 0.000340 t
1 t = 2941 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to t:
15 Greek) = 15 × 0.000340 t = 0.005100 t