Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị pennyweight [pwt]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
pennyweight [pwt]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

pennyweight

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] pennyweight [pwt]
0.01 Greek) 2.19 pwt
0.10 Greek) 21.86 pwt
1 Greek) 218.63 pwt
2 Greek) 437.25 pwt
3 Greek) 655.88 pwt
5 Greek) 1093 pwt
10 Greek) 2186 pwt
20 Greek) 4373 pwt
50 Greek) 10931 pwt
100 Greek) 21863 pwt
1000 Greek) 218625 pwt

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang pennyweight

1 Greek) = 218.63 pwt

1 pwt = 0.004574 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to pwt:
15 Greek) = 15 × 218.63 pwt = 3279 pwt

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác