Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị stone (Mỹ) [stone (US)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
stone (Mỹ) [stone (US)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

stone (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] stone (Mỹ) [stone (US)]
0.01 Greek) 0.000600 stone (US)
0.10 Greek) 0.005997 stone (US)
1 Greek) 0.0600 stone (US)
2 Greek) 0.1199 stone (US)
3 Greek) 0.1799 stone (US)
5 Greek) 0.2998 stone (US)
10 Greek) 0.5997 stone (US)
20 Greek) 1.20 stone (US)
50 Greek) 3.00 stone (US)
100 Greek) 6.00 stone (US)
1000 Greek) 59.97 stone (US)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang stone (Mỹ)

1 Greek) = 0.059966 stone (US)

1 stone (US) = 16.68 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to stone (US):
15 Greek) = 15 × 0.059966 stone (US) = 0.899486 stone (US)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác