Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị carat [car, ct]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
carat [car, ct]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

carat

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] carat [car, ct]
0.01 Greek) 17.00 car, ct
0.10 Greek) 170.00 car, ct
1 Greek) 1700 car, ct
2 Greek) 3400 car, ct
3 Greek) 5100 car, ct
5 Greek) 8500 car, ct
10 Greek) 17000 car, ct
20 Greek) 34000 car, ct
50 Greek) 85000 car, ct
100 Greek) 170000 car, ct
1000 Greek) 1700000 car, ct

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang carat

1 Greek) = 1700 car, ct

1 car, ct = 0.000588 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to car, ct:
15 Greek) = 15 × 1700 car, ct = 25500 car, ct

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác