Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
bekan (Kinh Thánh Hebrew)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | bekan (Kinh Thánh Hebrew) [Hebrew)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 0.5965 Hebrew) |
| 0.10 Greek) | 5.96 Hebrew) |
| 1 Greek) | 59.65 Hebrew) |
| 2 Greek) | 119.30 Hebrew) |
| 3 Greek) | 178.95 Hebrew) |
| 5 Greek) | 298.25 Hebrew) |
| 10 Greek) | 596.49 Hebrew) |
| 20 Greek) | 1193 Hebrew) |
| 50 Greek) | 2982 Hebrew) |
| 100 Greek) | 5965 Hebrew) |
| 1000 Greek) | 59649 Hebrew) |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang bekan (Kinh Thánh Hebrew)
1 Greek) = 59.65 Hebrew)
1 Hebrew) = 0.016765 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Hebrew):
15 Greek) = 15 × 59.65 Hebrew) = 894.74 Hebrew)