Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] talent (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
0.01 Greek) 0.000167 Greek)
0.10 Greek) 0.001667 Greek)
1 Greek) 0.0167 Greek)
2 Greek) 0.0333 Greek)
3 Greek) 0.0500 Greek)
5 Greek) 0.0833 Greek)
10 Greek) 0.1667 Greek)
20 Greek) 0.3333 Greek)
50 Greek) 0.8333 Greek)
100 Greek) 1.67 Greek)
1000 Greek) 16.67 Greek)

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang talent (Hy Lạp Kinh Thánh)

1 Greek) = 0.016667 Greek)

1 Greek) = 60.00 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to Greek):
15 Greek) = 15 × 0.016667 Greek) = 0.250000 Greek)

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác