Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh)
Định nghĩa:
quadrans (La Mã Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
| mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] | quadrans (La Mã Kinh Thánh) [Roman)] |
|---|---|
| 0.01 Greek) | 56.52 Roman) |
| 0.10 Greek) | 565.19 Roman) |
| 1 Greek) | 5652 Roman) |
| 2 Greek) | 11304 Roman) |
| 3 Greek) | 16956 Roman) |
| 5 Greek) | 28260 Roman) |
| 10 Greek) | 56519 Roman) |
| 20 Greek) | 113039 Roman) |
| 50 Greek) | 282597 Roman) |
| 100 Greek) | 565194 Roman) |
| 1000 Greek) | 5651943 Roman) |
Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang quadrans (La Mã Kinh Thánh)
1 Greek) = 5652 Roman)
1 Roman) = 0.000177 Greek)
Ví dụ
Convert 15 Greek) to Roman):
15 Greek) = 15 × 5652 Roman) = 84779 Roman)