Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] sang đơn vị scruple (dược sĩ) [s.ap]
mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)]
scruple (dược sĩ) [s.ap]

mina (Hy Lạp Kinh Thánh)

Định nghĩa:

scruple (dược sĩ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

mina (Hy Lạp Kinh Thánh) [Greek)] scruple (dược sĩ) [s.ap]
0.01 Greek) 2.62 s.ap
0.10 Greek) 26.24 s.ap
1 Greek) 262.35 s.ap
2 Greek) 524.70 s.ap
3 Greek) 787.05 s.ap
5 Greek) 1312 s.ap
10 Greek) 2624 s.ap
20 Greek) 5247 s.ap
50 Greek) 13118 s.ap
100 Greek) 26235 s.ap
1000 Greek) 262350 s.ap

Cách chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang scruple (dược sĩ)

1 Greek) = 262.35 s.ap

1 s.ap = 0.003812 Greek)

Ví dụ

Convert 15 Greek) to s.ap:
15 Greek) = 15 × 262.35 s.ap = 3935 s.ap

Chuyển đổi đơn vị Trọng lượng và khối lượng phổ biến

Chuyển đổi mina (Hy Lạp Kinh Thánh) sang các đơn vị Trọng lượng và khối lượng khác